Thứ Tư, 19 tháng 9, 2018

“ Mệt mỏi” vì học giỏi từ vựng tiếng Anh về giao thông


Tuyệt chiêu học vốn từ của bạn đâu? Mang hết ra để cùng nhau học một lĩnh vực vô cùng quen thuộc chúng ta gặp hằng ngày đó chính là từ vựng tiếng Anh về giao thông. Hằng ngày việc lưu thông và di chuyển đã không còn xa lạ rồi, nhưng khi nói với bạn bè không phải trong nước thì chúng ta phải nói ngoại ngữ, vậy cùng nhau học tập nhé!
Từ vựng tiếng Anh về giao thông

Danh sách từ vựng tiếng Anh về giao thông chúng ta cần phải biết


Hôm nay chúng tôi sẽ cùng bạn học một cách có hệ thống và đầy đủ nhất về từ ngữ liên quan đến giao thông ở mọi phương tiện, cùng “note” lại ngay thôi:  

Accident: tai nạn

Breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở

Bypass: đường vòng

Car hire: thuê xe

Car park: bãi đỗ xe

Car wash: rửa xe ô tô

Corner: góc phố

Crossroads: ngã tư

Diesel: dầu diesel

Driver: tài xế

Driving instructor: giáo viên dạy lái xe

Driving lesson: buổi học lái xe

Driving licence: bằng lái xe

Driving test: thi bằng lái xe

Dual carriageway: xa lộ hai chiều

Flat tyre: lốp xịt

Fork: ngã ba

Garage: gara

Hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe

Icy road: đường trơn vì băng

Jack: đòn bẩy

Jump leads: dây sạc điện

Kerb: mép vỉa hè

Lay-by: chỗ tạm dừng xe trên đường

Learner driver: người tập lái

Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái

Mechanic: thợ sửa máy

Motorway: xalộ

Multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng

Oil: dầu

One-way street: đường một chiều

Parking meter: máy tính tiền đỗ xe

Parking space: chỗ đỗ xe

Parking ticket: vé đỗ xe

Passenger: hành khách

Pavement (tiếng Anh Mỹ: sidewalk): vỉa hè

Pedestrian crossing: vạch sang đường

Petrol pump: bơm xăng

Petrol station: trạm bơm xăng

Petrol: xăng

Puncture: thủng xăm

Reverse gear: số lùi

Ring road: đường vành đai

Road map: bản đồ đường đi

Road sign: biển chỉ đường

Road: đường

Roadside: lề đường

Roadworks: công trình sửa đường

Roundabout: bùng binh

Second-hand: đồ cũ

Services: dịch vụ

Signpost: biển báo

Speed limit: giới hạn tốc độ

Speed: tốc độ

Speeding fine: phạt tốc độ

Spray: bụi nước

T-junction: ngã ba

To accelerate: tăng tốc

To brake: phanh (động từ)

To change gear: chuyển số

To drive: lái xe

To skid: trượt bánh xe

To slow down: chậm lại

To stall: làm chết máy

To swerve: ngoặt

Toll road: đường có thu lệ phí

Toll: lệ phí qua đường hay qua cầu

Traffic jam: tắc đường

Traffic light: đèn giao thông

Traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

Traffic: giao thông

Turning: chỗ rẽ, ngã rẽ

Tyre pressure: áp suất lốp

Unleaded: không chì

Vehicle: phương tiện

Đường hàng không


Từ vựng tiếng Anh về giao thông hàng không


Airplane/Plane – máy bay

Airplane/Plane – máy bay

Glider – tàu lượn

Helicopter – trực thăng

Jet – máy bay phản lực.

Đường bộ

Từ vựng tiếng Anh về giao thông đường bộ


Bicycle – xe đạp

Bus – xe buýt

Bus: xe buýt

Car – xe hơi, ô tô

Caravan: xe nhà lưu động

Coach (Anh – Anh) – xe buýt đường dài, xe khách

Lorry (Anh – Anh) – xe tải lớn

Lorry: xe tải

Minibus: xe buýt nhỏ

Minicab/Cab – xe cho thuê

Moped: xe gắn máy có bàn đạp

Motorcycle = motorbike: xe máy

Scooter: xe ga

Taxi – xe taxi

Train – tàu

Tram - xe điện

Truck (Anh – Mỹ): xe tải

Truck: xe tải

Van - xe tải nhỏ

Van: xe thùng, xe lớn

Dưới mặt đất


Tube – tàu điện ngầm ở London (như ‘London Underground’)

Underground – tàu điện ngầm

Đường thủy


Từ vựng tiếng Anh về giao thông đường thủy


Boat – thuyền.

Ferry – phà

Hovercraft – tàu di chuyển nhờ đệm không khí

Speedboat – tàu siêu tốc

Rowing boat - thuyền chèo

Chúng ta có thể học nhiều hơn về các lĩnh vực khác nhau không chỉ là từ vựng tiếng Anh về giao thông, bạn là một người đang muốn củng cố thêm vốn từ vựng phong phú, Benative là một cánh cửa lý tưởng mở ra chào đón, bạn sẽ thu nạp được gần 1000 từ thoải mái “chém gió” với Tây mà không sợ bị cạn vốn.




0 nhận xét:

Đăng nhận xét