Tuyệt chiêu học vốn từ của
bạn đâu? Mang hết ra để cùng nhau học một lĩnh vực vô cùng quen thuộc chúng ta
gặp hằng ngày đó chính là từ vựng tiếng Anh về giao thông. Hằng ngày
việc lưu thông và di chuyển đã không còn xa lạ rồi, nhưng khi nói với bạn bè
không phải trong nước thì chúng ta phải nói ngoại ngữ, vậy cùng nhau học tập
nhé!
Danh sách từ vựng tiếng Anh về giao thông chúng ta cần phải biết
Hôm nay chúng tôi sẽ cùng
bạn học một cách có hệ thống và đầy đủ nhất về từ ngữ liên quan đến giao thông
ở mọi phương tiện, cùng “note” lại ngay thôi:
Accident: tai nạn
Breathalyser: dụng cụ kiểm
tra độ cồn trong hơi thở
Bypass: đường vòng
Car hire: thuê xe
Car park: bãi đỗ xe
Car wash: rửa xe ô tô
Corner: góc phố
Crossroads: ngã tư
Diesel: dầu diesel
Driver: tài xế
Driving instructor: giáo
viên dạy lái xe
Driving lesson: buổi học
lái xe
Driving licence: bằng lái
xe
Driving test: thi bằng lái
xe
Dual carriageway: xa lộ hai
chiều
Flat tyre: lốp xịt
Fork: ngã ba
Garage: gara
Hard shoulder: vạt đất cạnh
xa lộ để dừng xe
Icy road: đường trơn vì
băng
Jack: đòn bẩy
Jump leads: dây sạc điện
Kerb: mép vỉa hè
Lay-by: chỗ tạm dừng xe
trên đường
Learner driver: người tập
lái
Level crossing: đoạn đường
ray giao đường cái
Mechanic: thợ sửa máy
Motorway: xalộ
Multi-storey car park: bãi
đỗ xe nhiều tầng
Oil: dầu
One-way street: đường một
chiều
Parking meter: máy tính
tiền đỗ xe
Parking space: chỗ đỗ xe
Parking ticket: vé đỗ xe
Passenger: hành khách
Pavement (tiếng Anh Mỹ:
sidewalk): vỉa hè
Pedestrian crossing: vạch
sang đường
Petrol pump: bơm xăng
Petrol station: trạm bơm
xăng
Petrol: xăng
Puncture: thủng xăm
Reverse gear: số lùi
Ring road: đường vành đai
Road map: bản đồ đường đi
Road sign: biển chỉ đường
Road: đường
Roadside: lề đường
Roadworks: công trình sửa
đường
Roundabout: bùng binh
Second-hand: đồ cũ
Services: dịch vụ
Signpost: biển báo
Speed limit: giới hạn tốc
độ
Speed: tốc độ
Speeding fine: phạt tốc độ
Spray: bụi nước
T-junction: ngã ba
To accelerate: tăng tốc
To brake: phanh (động từ)
To change gear: chuyển số
To drive: lái xe
To skid: trượt bánh xe
To slow down: chậm lại
To stall: làm chết máy
To swerve: ngoặt
Toll road: đường có thu lệ
phí
Toll: lệ phí qua đường hay
qua cầu
Traffic jam: tắc đường
Traffic light: đèn giao
thông
Traffic warden: nhân viên
kiểm soát việc đỗ xe
Traffic: giao thông
Turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
Tyre pressure: áp suất lốp
Unleaded: không chì
Vehicle: phương tiện
Đường hàng không
Airplane/Plane – máy bay
Airplane/Plane – máy bay
Glider – tàu lượn
Helicopter – trực thăng
Jet – máy bay phản lực.
Đường bộ
Bicycle – xe đạp
Bus – xe buýt
Bus: xe buýt
Car – xe hơi, ô tô
Caravan: xe nhà lưu động
Coach (Anh – Anh) – xe buýt
đường dài, xe khách
Lorry (Anh – Anh) – xe tải
lớn
Lorry: xe tải
Minibus: xe buýt nhỏ
Minicab/Cab – xe cho thuê
Moped: xe gắn máy có bàn
đạp
Motorcycle = motorbike: xe
máy
Scooter: xe ga
Taxi – xe taxi
Train – tàu
Tram - xe điện
Truck (Anh – Mỹ): xe tải
Truck: xe tải
Van - xe tải nhỏ
Van: xe thùng, xe lớn
Dưới mặt đất
Tube – tàu điện ngầm ở
London (như ‘London Underground’)
Underground – tàu điện ngầm
Đường thủy
Boat – thuyền.
Ferry – phà
Hovercraft – tàu di chuyển
nhờ đệm không khí
Speedboat – tàu siêu tốc
Rowing boat - thuyền chèo
Chúng ta có thể học nhiều
hơn về các lĩnh vực khác nhau không chỉ là từ vựng tiếng Anh về giao thông,
bạn là một người đang muốn củng cố thêm vốn từ vựng phong phú, Benative là
một cánh cửa lý tưởng mở ra chào đón, bạn sẽ thu nạp được gần 1000 từ thoải mái
“chém gió” với Tây mà không sợ bị cạn vốn.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét