Thứ Sáu, 28 tháng 9, 2018

Chào đón từ vựng tiếng Anh cảm xúc về với đội của bạn nào!

Tình cảm con người không phải đến từ trái tim mà xuất phát từ bộ não, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đến với từ vựng tiếng Anh cảm xúc. Bạn sẽ được gọi tên những biểu hiện của tâm hồn bằng những cái tên Tây hóa.


Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc



Hệ thống từ vựng tiếng Anh cảm xúc bạn nên bỏ túi



Các bạn đã sẵn sàng và dọn chỗ để đón chào thêm những thành viên sáng giá xếp vào kho lưu trữ trong bộ nhớ về từ vựng tiếng Anh phong phú và đặc sắc của mình chưa?


|_Amused: vui vẻ


– Angry: tức giận


– anxious: lo lắng


– Annoyed: bực mình


– Appalled: rất sốc


– Apprehensive: hơi lo lắng


– Arrogant: kiêu ngạo


– Ashamed: xấu hổ


– Bewildered: rất bối rối


– Bored: chán


– Confident: tự tin


– Cheated: bị lừa


– Confused: lúng túng


– Cross: bực mình


– Depressed: rất buồn


– Delighted: rất hạnh phúc


– Disappointed: thất vọng


– Ecstatic: vô cùng hạnh phúc


– Enthusiastic: nhiệt tình


– Excited: phấn khích, hứng thú


– Emotional: dễ bị xúc động


– Envious: thèm muốn, đố kỵ


– Embarrassed: hơi xấu hổ


– Frightened: sợ hãi


– Frustrated: tuyệt vọng


– furious: giận giữ, điên tiết


– Great: tuyệt vời


– Happy:  hạnh phúc


– Horrified: sợ hãi


– Hurt: tổn thương


– Irritated: khó chịu


– Intrigued: hiếu kỳ


– Jealous: ganh tị


– Jaded:  chán ngấy


– Keen: ham thích, tha thiết


– Let down: thất vọng


– Malicious: ác độc


– Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì


– Negative: tiêu cực; bi quan


– Overwelmed: choáng ngợp


– Over the moon: rất sung sướng


– overjoyed: cực kỳ hứng thú


– Positive: lạc quan


– relaxed: thư giãn, thoải mái


– Reluctant: miễn cưỡng


– Sad: buồn


– scared: sợ hãi


– Seething: rất tức giận nhưng giấu kín


– stressed: mệt mỏi


– Surprised: ngạc nhiên


– Suspicious: đa nghi, ngờ vực


– Terrific: tuyệt vời


– Terrible: ốm hoặc mệt mỏi


– Terrified: rất sợ hãi


– Tense: căng thẳng


– Thoughtful: trầm tư


– Tired:  mệt


– Upset: tức giận hoặc không vui


– Unhappy: buồn


– Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó


– wonderful: tuyệt vời


– Worried: lo lắng


– at the end of your tether:  chán tận cổ, buồn bã tột cùng


– betrayed: phụ bạc, phản bội


Học từ vựng tiếng Anh qua việc miêu tả cảm xúc của chính mình


Học từ vựng tiếng Anh qua miêu tả cảm xúc bản thân



Một số mẫu câu tiếng Anh miêu tả cảm xúc:


...I am… (Tôi…)


… (absolutely) delighted… (hoàn toàn) rất vui mừng


… in a very good mood.… trong tâm trạng rất tốt.


… on cloud nine… hạnh phúc như đang trên mây


… over the moon… sung sướng vô cùng


… really pleased… thực sự hài lòng


… so happy… rất hạnh phúc


… thrilled to bits… rất hài lòng


… very happy right now.… đang rất hạnh phúc.


... I feel … (Tôi cảm thấy …)


… great!… tuyệt vời!


… invincible.… bất khả chiến bại.


… like a champion.… như là một nhà vô địch.


… like a king.… như một vị vua.



Một số tính từ tiếng Anh liên quan



  1. Amused: Thích thú


  1. Bored: Chán


  1. Confused: Bối rối, lúng túng, ngượng ngùng


  1. Delighted: Vui mừng, hài lòng


  1. Depressed: Chán nản, thất vọng, buồn phiền


  1. Disappointed: Thất vọng


  1. Embarrassed: Lúng túng, bối rối, ngượng


  1. Excited: Bị kích thích, bị kích động, sôi nổi


  1. Fed up: Buồn chán, chán ngấy


  1. Guilty: Tội lỗi


  1. Homesick: Nhớ nhà, nhớ quê hương


  1. Irritated: Tức tối; cáu tiết


  1. Jealous: Ghen tị, ghen ghét, đố kỵ


  1. Nervous: Dễ nóng nảy, bực dọc, hay lo lắng, bồn chồn

  1. Pleased: Hài lòng


  1. Relieved: Thanh thản, cảm thấy bớt căng thẳng


  1. Scared: Bị hoảng sợ


  1. Shocked: Sốc


  1. Upset: Buồn


  1. Outgoing: Dễ gần, thoải mái, thân mật , chan hòa


Cảm ơn các bạn đã dành thời gian theo dõi những chia sẻ từ Benative, chúc mọi người có những thu lượm về từ vựng tiếng Anh cảm xúc hiệu quả “năng nhặt, chặt bị” bạn nhé!

0 nhận xét:

Đăng nhận xét