Thứ Ba, 19 tháng 2, 2019

50 thuật ngữ tiếng Anh về đặt hàng online


Người mua sẽ có sự cân nhắc nhiều hơn để đặt thử và đặt hàng chính thức với đơn hàng lớn. Trong trường hợp này, bạn hãy tham khảo ngay “50 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu về đặt hàng” nhé, bạn sẽ có một hợp đồng thành công!
 50 thuật ngữ tiếng Anh về đặt hàng online
 50 thuật ngữ tiếng Anh về đặt hàng online


50 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu về đặt hàng thông dụng

Make a deal : thỏa thuận mua bán
Estimate: ước lượng, dự toán
Product : sản phẩm
Brand new product : sản phẩm mới
Deffective/shoddy product : sản phẩm lỗi
Refurbished product : sản phẩm được tân trang lại
Exclusive product : sản phẩm độc quyền.
Ident: đơn ủy thác mua hàng
Acknowledge: xác nhận
Acknowledgement: sự xác nhận
Confirm: tái xác nhận
Email: thư điện tử
Brand : thương hiệu
Reputed brand : thương hiệu có danh tiếng
Reputation: danh tiếng
Appreciate: cảm kích, đánh giá cao, biết ơn
Warranty : Bảo hành
Warranty coverage : phạm vi bảo hành
Place an order: đặt hàng
Supply: cung cấp
Requirment: sự yêu cầu
Invalidate : hết hiệu lực
Expire : hết hạn
Execute: thu hành, thực thi, thực hiện
Accept: chấn nhận
Branch : chi nhánh
Retail price : giá bán lẻ
Purchase : mua, sắm
Garment : mẫu mã quần áo
Merchandise :hàng hóa
Attach: gửi kèm
Official: chính thức
Contact: hợp đồng
L/C (Letter Credit): thư tín dụng
FOB (Free on board): điều kiện giao hàng theo Incoterm (giao hàng lên tàu)
CIF (Cost, Insurance and Freight): điều kiện giao hàng theo Incoterm (giá hàng hóa bao gồm giá bán, bảo hiểm và chi phí vận chuyển)
FAS (Free Alongside Ship): điều kiện giao hàng theo Incoterm (giá hàng hóa đã bao gồm chi phí giao hàng tới cảng giao hàng)
CIP (Carriage and Insurance Paid to): điều kiện giao hàng theo Incoterm (người bán chịu trách nhiệm với hàng hóa cho đến địa điểm quy định.)
Order sheet/ order form: mẫu đơn đặt hàng
Out of stock: hết hàng, cháy hàng trong kho
Shortage: thiếu hàng
Bargain : món hời (n)/ trả giá (v)
Door-to-door : giao hàng đến kho chỉ định
Discount : giảm giá
Coupon/ voucher : phiếu mua hàng/phiếu giảm giá
Bulk order : phiếu đặt hàng số lượng lớn
Discount: chiết khấu
Market: thị trường
Trial order: đơn hàng thử
Place a trial order: đặt hàng thử

Bạn đã thử áp dụng các từ vựng trong “50 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu về đặt hàng” chưa? Đây đều là những từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến và thường xuyên áp dụng trong hoạt động mua bán với đối tác nước ngoài. Hy vọng đây sẽ là một tài liệu tiếng anh xuất nhập khẩu hiệu quả dành cho bạn, những nhân viên xuất nhập khẩu.

Nếu bạn có nhu cầu học tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp, hãy đăng ký thông tin vào bảng dưới nhé.

>> Nguồn: Sưu tầm

0 nhận xét:

Đăng nhận xét