Thứ Tư, 11 tháng 7, 2018

Nhận biết các từ vựng tiếng Anh dễ sử dụng nhầm lẫn


Trong tiếng Anh có nhiều cặp từ vựng tiếng Anh có nghĩa tương tự rất dễ nhầm lẫn khi sử dụng, các bạn hãy cùng Benative tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.



1. Learn/Study
Study: học bài ở nhà hay ở trường, học một cách chủ động, đòi hỏi công sức để lĩnh hội kiến thức.
Learn: học được kiến thức hoặc kỹ năng mới có thể bằng cách tình cờ.
VD: I study at University of Social Sciences and Humanities (không dùng learn)
2. Lay/Lie
Lay: đặt, để cái gì; cần tân ngữ đi kèm.
VD: I lay the bottle on the table (Tôi để cái chai ở trên bàn)
Lie: nằm, không cần đi kèm tân ngữ
VD: The bottle lies on the table (Cái chai nằm ở trên bàn)
3. Soon/Early
Soon: không lâu sau, không lâu nữa so với một thời điểm xác định
VD: Coming soon! (Sẽ sớm diễn ra/ra mắt)
Early: trong giai đoạn đầu của một quãng thời gian hoặc sớm hơn mức bình thường.
VD: Today, I get up early. (hôm nay, tôi dậy sớm)
4. Fit và Suit
Fit: vừa vặn về hình dáng, kích cỡ
VD: This coat doesn’t fit me (Chiếc áo khoác này không vừa với tôi)
Suit: phù hợp về màu sắc, phong cách.
VD: This type of music isn’t suit me (Thể loại nhạc này không hợp với tôi)
5. Borrow/Lend
Borrow: mượn cái gì của ai
VD: I borrowed a ruler of Hoa (Tôi mượn một cái thước của Hoa)
Lend: cho ai mượn cái gì
VD: Hoa lent me a ruler (Hoa cho tôi mượn một cái thước)
6. Die/Dead
Die và Dead là 2 từ vựng tiếng Anh có sự khác biệt khá rõ rệt, tuy nhiên nhiều người vẫn thường hay sử dụng cặp từ này lẫn lộn nhau.
Die (v): là hành động chết.
Dead: nói về trạng thái chết của người hay vật.


7. Grateful/Thankful
Grateful: thể hiện lòng biết ơn ai đó đã làm gì cho mình
VD: I’m very grateful for her help (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn)
Thankful: thể hiện sự biết ơn, nhẹ nhõm khi tránh được những chuyện không may.
VD: I thankful that my children got home safely. (Tôi cảm thấy biết ơn vì các con tôi đã về nhà an toàn)
8. Imply/Infer
Imply: ám chỉ (dùng cho người nói, người viết)
VD: The article implied that the coach must responsible for the failure of the football team. (Bài báo ám chỉ rằng huấn luyện viên phải chịu trách nhiệm về thất bại của đội bóng)
Infer: suy ra (dành cho người đọc, người nghe)
VD: I inferred from the article that the coach must responsible for the failure of the football team. (Tôi suy ra rằng bài báo ám chỉ huấn luyện viên phải chịu trách nhiệm cho thất bại của đội bóng)
9. Win/Beat
Win: dùng khi nói chiến thắng một trận đấu hay một trò chơi.
Beat: dùng để nói đã thắng/đánh bại một người hay một đội.
VD: I beat him (không dùng win)
10. Either/Too
Cách sử dụng “either” và “too” nằm trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà bạn cần nắm được:
Either: được dùng trong cả câu khẳng định và phủ định
Too: chỉ dùng trong câu khẳng định.
11. Shy/Embarrassed
Shy: nghĩa là nhút nhát, không có nghĩa là xấu hổ.
Embarrassed: mang nghĩa là xấu hổ.
12. True/Right
True và false: đánh giá sự đúng, sai về mặt nội dung.
Right và wrong: đánh giá sự đúng, sai về ngữ pháp.
Trên đây là một số cặp từ vựng tiếng Anh hay bị nhầm lẫn khi sử dụng, các bạn hãy chú ý phân biệt được để sử dụng đúng các cặp từ này nhé. Benative - Học tiếng anh homestay chúc các bạn học tốt


0 nhận xét:

Đăng nhận xét