Thứ Ba, 27 tháng 11, 2018

Từ vựng tiếng Anh về quan hệ trong gia đình

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ trong gia đình sẽ giúp bạn có thêm những kiến thức và thông tin xoay quanh chủ đề gần gũi này. Nếu như đã theo dõi trang web của chúng tôi thì chắc chắn bạn cũng đã có những vốn từ ở nhiều lĩnh vực và hôm nay hãy mang về thêm những cung cấp của chúng tôi để kho lưu trữ của mình thêm đầy bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh về quan hệ trong gia đình
Mối quan hệ trong gia đình bằng tiếng Anh


Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các mối quan hệ trong gia đình


Học tiếng Anh ở lĩnh vực này sẽ giúp bạn có những cách xưng hô đúng chuẩn khi định cư ở nước ngoài, hoặc qua nhà bạn bè mình chơi. Cùng theo dõi những chia sẻ dưới đây của chúng tôi để có thêm những hiểu biết bạn nhé!


Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa
Your grandfather.
Cụ ông.
Grandma
Cụ bà
He
Ông
Madam
Grandfather
Ông nội
Grandmother
Bà nội
Grandmother.
Bà ngoại.
Grandfather
Ông ngoại
Mom, cheeks
Mẹ, má
Dad, Daddy
Bố, ba
Me
Tôi
Brother
Anh
Brother
Anh
Sister
Chị
Sister
Chị
Brother-in-law
Anh rể
Brother-in-law
Anh rể
Sister-in-law
Chị dâu
Sister
Em ruột
Brother
Em trai
Sister
Em gái
Brother in law
Em rể
Brother in law
Em rể
Grandchildren
Cháu
Husband's family
Gia đình nhà chồng
Husband
Chồng
Father-in-law
Bố chồng
Mother-in-law
Mẹ chồng
Brothers and sisters
Anh chị em chồng
Husband's brother
Anh chồng
Wife's husband
Vợ của anh chồng
My wife or husband
Vợ của em hoặc anh chồng
Sister-in-law
Em chồng
brother-in-law
em trai chồng
Call your husband's sister
Gọi em gái chồng
Family house wife
Gia đình nhà vợ
Wife
Vợ
Father's wife
Bố vợ
Mother-in-law
Mẹ vợ
Sister-inlaw
Chị vợ
Brother, brother-in-law
Anh, em vợ (con trai)
His wife (daughter)
Em vợ (con gái)
Relative goods
Họ hàng bên nội
Siblings
Anh chị em
Brother, my dad
Anh, em của bố
Brother of his father
Bác - anh của bố
Aunt
Bác gái
Uncle, daddy's brother
Chú, em của bố
Aunt
Thím
Sister, my dad's sister
Chị, em gái của bố
Uncles
Chú, bác
Cousin
Anh chị em họ
Relatives outside
Họ hàng bên ngoại
Boy or uncle
Cậu hoặc bác trai (anh mẹ)
auntie
Mợ
Aunt or uncle
Dì hoặc bác gái
Uncle
Chú
Your baby
Con của cậu
Aunt's daughter
Con của dì

Bạn có thể sẽ được học thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh giao tiếp cơ bản nếu như tìm được địa chỉ và phương pháp học hiệu quả đấy. Muốn nhanh thành thạo và có thể sử dụng nhuần nhuyễn trong những cuộc trao đổi và trò chuyện với bạn bè quốc tế bạn nên đầu tư một cách nghiêm túc và quyết tâm chinh phục nó bằng được. Chỉ như thế chúng ta mới đến được cái đích đã đặt ra trước đó được.

Liên tục khai giảng các lớp học tiếng Anh giao tiếp ở cả 3 trình độ để phù hợp với những đối tượng học viên với các trình độ khác nhau, nên cho dù bạn học đến đâu và như thế nào cũng đừng lo trung tâm tiếng Anh Benative sẽ có các bài “test” trước khi biên chế vào lớp cho tất cả các bạn.  

Với những điều kiện và không ngừng đầu tư vào giảng dạy, tại đây có một nguồn lực đội ngũ giảng viên trình độ cao và gắn bó nhiều năm trong ngành có các chứng chỉ quốc tế, thế mạnh giúp các bạn có thể vượt qua những rào cản một cách nhanh chóng.

Với những từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ trong gia đình trên đây, bạn sẽ có cách sử dụng đúng với từng thành viên trong gia đình và có thể áp dụng vào giao tiếp một cách lịch thiệp đấy.  

0 nhận xét:

Đăng nhận xét